Có 1 kết quả:
胡天胡帝 hú tiān hú dì ㄏㄨˊ ㄊㄧㄢ ㄏㄨˊ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) with all the majesty of an emperor (idiom)
(2) reckless
(3) intemperate
(2) reckless
(3) intemperate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0